Có 1 kết quả:
抗衡 kàng héng ㄎㄤˋ ㄏㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chống lại, đánh lại
Từ điển Trung-Anh
contend against
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0